Có 2 kết quả:

多面体 duō miàn tǐ ㄉㄨㄛ ㄇㄧㄢˋ ㄊㄧˇ多面體 duō miàn tǐ ㄉㄨㄛ ㄇㄧㄢˋ ㄊㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) polyhedron
(2) polytope

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) polyhedron
(2) polytope

Bình luận 0